Có 2 kết quả:

窍门儿 qiào ménr ㄑㄧㄠˋ 竅門兒 qiào ménr ㄑㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a trick
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)

Từ điển Trung-Anh

(1) a trick
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)