Có 2 kết quả:
窍门儿 qiào ménr ㄑㄧㄠˋ • 竅門兒 qiào ménr ㄑㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a trick
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a trick
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)
(2) an ingenious method
(3) know-how
(4) the knack (of doing sth)
Bình luận 0